FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robertino Insua

28.3.1994(30) 170cm 69Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM52
CDM44
RM55
RB44
RWB46
CB38
SW38
GK16
Sức mạnh
44
Thể lực
58
Tăng tốc
66
Tốc độ
61
Nhảy
57
Khéo léo
67
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
30
Rê bóng
56
Giữ bóng
63
Kèm người
34
Tranh bóng
29
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
53
Chuyền dài
53
Lực sút
58
Đánh đầu
37
Sút xa
60
Vô-lê
44
Sút xoáy
56
Đá phạt
53
Penalty
52
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
49
Phản ứng
49
Quyết đoán
39
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14