FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST22
RW22
CF22
RF22
CAM23
CM23
CDM23
RM23
RB23
RWB23
CB23
SW23
GK53
Sức mạnh
50
Thể lực
33
Tăng tốc
45
Tốc độ
42
Nhảy
62
Khéo léo
38
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
14
Rê bóng
14
Giữ bóng
13
Kèm người
13
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
15
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
16
Vô-lê
14
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
39
Phản ứng
43
Quyết đoán
26
TM phát bóng
53
TM đổ người
54
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
56