FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Franco Colela

5.1.1995(29) 176cm 74Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM57
CM57
CDM59
RM58
RB59
RWB59
CB58
SW58
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
66
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
55
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
52
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
68
Tranh bóng
59
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
54
Chuyền dài
53
Lực sút
59
Đánh đầu
50
Sút xa
50
Vô-lê
50
Sút xoáy
49
Đá phạt
44
Penalty
46
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
51
Phản ứng
62
Quyết đoán
57
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19