FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leon Guwara

28.6.1996(28) 185cm 83Kg
ST49
RW54
CF51
RF51
CAM52
CM53
CDM58
RM55
RB59
RWB59
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
60
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
60
Khéo léo
64
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
55
Rê bóng
57
Giữ bóng
65
Kèm người
56
Tranh bóng
67
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
31
Chuyền dài
45
Lực sút
37
Đánh đầu
56
Sút xa
30
Vô-lê
33
Sút xoáy
47
Đá phạt
34
Penalty
41
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
44
Phản ứng
54
Quyết đoán
69
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18