FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Shaun Tuton

20.3.1991(33) 178cm 70Kg
ST50
RW48
CF49
RF49
CAM47
CM40
CDM31
RM47
RB35
RWB36
CB30
SW29
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
64
Tăng tốc
78
Tốc độ
74
Nhảy
58
Khéo léo
52
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
16
Rê bóng
46
Giữ bóng
45
Kèm người
14
Tranh bóng
14
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
53
Chuyền dài
28
Lực sút
47
Đánh đầu
51
Sút xa
45
Vô-lê
40
Sút xoáy
31
Đá phạt
27
Penalty
52
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
45
Phản ứng
48
Quyết đoán
33
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16