FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Takuma Asano

10.11.1994(29) 173cm 71Kg
ST63
RW64
CF64
RF64
CAM62
CM55
CDM42
RM63
RB45
RWB48
CB38
SW37
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
66
Tăng tốc
83
Tốc độ
83
Nhảy
72
Khéo léo
81
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
18
Rê bóng
67
Giữ bóng
65
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
57
Chuyền dài
45
Lực sút
63
Đánh đầu
62
Sút xa
51
Vô-lê
54
Sút xoáy
45
Đá phạt
33
Penalty
58
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
56
Phản ứng
67
Quyết đoán
40
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16