FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kang Seong Jin

26.3.1993(31) 183cm 65Kg
ST33
RW29
CF30
RF30
CAM28
CM31
CDM42
RM30
RB47
RWB43
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
52
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
66
Khéo léo
37
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
64
Rê bóng
24
Giữ bóng
25
Kèm người
58
Tranh bóng
57
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
18
Chuyền dài
20
Lực sút
36
Đánh đầu
54
Sút xa
21
Vô-lê
23
Sút xoáy
22
Đá phạt
19
Penalty
33
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
31
Phản ứng
46
Quyết đoán
38
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14