FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Walter Andrade

1.12.1984(39) 190cm 86Kg
ST42
RW35
CF37
RF37
CAM36
CM40
CDM52
RM37
RB52
RWB49
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
74
Thể lực
50
Tăng tốc
48
Tốc độ
49
Nhảy
67
Khéo léo
40
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
56
Rê bóng
31
Giữ bóng
39
Kèm người
64
Tranh bóng
60
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
28
Chuyền dài
40
Lực sút
53
Đánh đầu
62
Sút xa
23
Vô-lê
22
Sút xoáy
22
Đá phạt
23
Penalty
30
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
22
Phản ứng
60
Quyết đoán
64
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16