FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibrahim Shuaibu

19.12.1996(27) 177cm 77Kg
ST56
RW54
CF54
RF54
CAM51
CM47
CDM41
RM53
RB42
RWB44
CB39
SW39
GK21
Sức mạnh
63
Thể lực
75
Tăng tốc
74
Tốc độ
70
Nhảy
53
Khéo léo
67
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
15
Rê bóng
51
Giữ bóng
54
Kèm người
22
Tranh bóng
31
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
59
Chuyền dài
35
Lực sút
60
Đánh đầu
53
Sút xa
54
Vô-lê
56
Sút xoáy
42
Đá phạt
30
Penalty
59
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
39
Phản ứng
57
Quyết đoán
69
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18