FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Issa Samba

29.1.1998(26) 182cm 74Kg
ST40
RW45
CF42
RF42
CAM43
CM42
CDM46
RM47
RB50
RWB50
CB48
SW48
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
61
Tăng tốc
65
Tốc độ
61
Nhảy
61
Khéo léo
58
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
55
Rê bóng
50
Giữ bóng
46
Kèm người
40
Tranh bóng
49
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
26
Chuyền dài
35
Lực sút
23
Đánh đầu
42
Sút xa
21
Vô-lê
22
Sút xoáy
39
Đá phạt
29
Penalty
34
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
34
Phản ứng
50
Quyết đoán
47
TM phát bóng
15
TM đổ người
19
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
19