FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrik Misak

29.3.1991(33) 184cm 75Kg
ST55
RW58
CF56
RF56
CAM57
CM56
CDM52
RM59
RB52
RWB54
CB48
SW47
GK20
Sức mạnh
52
Thể lực
64
Tăng tốc
70
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
64
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
46
Rê bóng
57
Giữ bóng
60
Kèm người
38
Tranh bóng
43
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
55
Chuyền dài
63
Lực sút
57
Đánh đầu
50
Sút xa
46
Vô-lê
39
Sút xoáy
48
Đá phạt
60
Penalty
42
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
56
Phản ứng
53
Quyết đoán
48
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
17