FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Artem Putivtsev

29.8.1988(35) 189cm 85Kg
ST43
RW40
CF40
RF40
CAM40
CM46
CDM56
RM42
RB55
RWB53
CB60
SW60
GK18
Sức mạnh
75
Thể lực
62
Tăng tốc
45
Tốc độ
50
Nhảy
71
Khéo léo
55
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
56
Rê bóng
39
Giữ bóng
40
Kèm người
65
Tranh bóng
66
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
27
Chuyền dài
59
Lực sút
60
Đánh đầu
64
Sút xa
35
Vô-lê
28
Sút xoáy
29
Đá phạt
48
Penalty
38
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
37
Phản ứng
55
Quyết đoán
46
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13