FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcos Peano

15.10.1998(26) 187cm 80Kg
ST21
RW21
CF21
RF21
CAM23
CM22
CDM21
RM22
RB19
RWB20
CB21
SW22
GK52
Sức mạnh
55
Thể lực
22
Tăng tốc
26
Tốc độ
28
Nhảy
45
Khéo léo
39
Thăng bằng
42
Xoạc bóng
15
Rê bóng
18
Giữ bóng
19
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
13
Chuyền dài
23
Lực sút
25
Đánh đầu
17
Sút xa
12
Vô-lê
11
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
20
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
28
Phản ứng
45
Quyết đoán
19
TM phát bóng
53
TM đổ người
54
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
56