FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Favio Duran

24.11.1995(29) 178cm 75Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM53
CM49
CDM37
RM54
RB36
RWB39
CB32
SW32
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
56
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
57
Khéo léo
47
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
23
Rê bóng
59
Giữ bóng
49
Kèm người
15
Tranh bóng
15
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
54
Chuyền dài
57
Lực sút
55
Đánh đầu
47
Sút xa
52
Vô-lê
36
Sút xoáy
44
Đá phạt
34
Penalty
49
Cắt bóng
10
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
49
Phản ứng
52
Quyết đoán
39
TM phát bóng
19
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
20