FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Zabala

19.9.1991(33) 172cm 64Kg
ST58
RW60
CF58
RF58
CAM59
CM56
CDM47
RM59
RB48
RWB50
CB43
SW44
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
57
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
63
Khéo léo
73
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
38
Rê bóng
66
Giữ bóng
61
Kèm người
37
Tranh bóng
39
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
57
Chuyền dài
57
Lực sút
65
Đánh đầu
53
Sút xa
55
Vô-lê
54
Sút xoáy
55
Đá phạt
53
Penalty
58
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
59
Phản ứng
44
Quyết đoán
23
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19