FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guillermo Benitez

8.12.1993(30) 170cm 69Kg
ST50
RW52
CF50
RF50
CAM51
CM51
CDM53
RM53
RB55
RWB54
CB55
SW55
GK15
Sức mạnh
53
Thể lực
54
Tăng tốc
63
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
59
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
58
Rê bóng
56
Giữ bóng
50
Kèm người
51
Tranh bóng
59
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
46
Chuyền dài
54
Lực sút
46
Đánh đầu
54
Sút xa
42
Vô-lê
36
Sút xoáy
39
Đá phạt
30
Penalty
47
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
46
Phản ứng
46
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9