FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

J. 멘디에타

13.6.1993(31) 170cm 62Kg
ST44
RW49
CF47
RF47
CAM49
CM46
CDM41
RM49
RB42
RWB43
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
30
Thể lực
45
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
73
Khéo léo
67
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
37
Rê bóng
50
Giữ bóng
53
Kèm người
35
Tranh bóng
29
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
42
Chuyền dài
51
Lực sút
47
Đánh đầu
33
Sút xa
35
Vô-lê
37
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
43
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
51
Phản ứng
49
Quyết đoán
36
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13