FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolás Romat

6.5.1988(36) 182cm 82Kg
ST55
RW54
CF53
RF53
CAM52
CM55
CDM61
RM55
RB63
RWB63
CB64
SW64
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
70
Tăng tốc
56
Tốc độ
62
Nhảy
68
Khéo léo
54
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
57
Rê bóng
58
Giữ bóng
58
Kèm người
71
Tranh bóng
59
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
39
Chuyền dài
55
Lực sút
66
Đánh đầu
71
Sút xa
55
Vô-lê
22
Sút xoáy
39
Đá phạt
41
Penalty
38
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
34
Phản ứng
68
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16