FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Silva

24.1.1990(34) 163cm 58Kg
ST53
RW61
CF58
RF58
CAM60
CM55
CDM42
RM62
RB43
RWB47
CB31
SW30
GK20
Sức mạnh
34
Thể lực
64
Tăng tốc
82
Tốc độ
76
Nhảy
53
Khéo léo
84
Thăng bằng
83
Xoạc bóng
18
Rê bóng
70
Giữ bóng
58
Kèm người
17
Tranh bóng
19
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
47
Chuyền dài
65
Lực sút
49
Đánh đầu
37
Sút xa
49
Vô-lê
43
Sút xoáy
59
Đá phạt
68
Penalty
42
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
54
Phản ứng
60
Quyết đoán
36
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11