FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Facundo Silva

19.1.1991(33) 174cm 73Kg
ST61
RW61
CF62
RF62
CAM62
CM59
CDM53
RM61
RB53
RWB54
CB52
SW52
GK22
Sức mạnh
55
Thể lực
55
Tăng tốc
70
Tốc độ
66
Nhảy
71
Khéo léo
72
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
46
Rê bóng
70
Giữ bóng
59
Kèm người
41
Tranh bóng
38
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
52
Chuyền dài
61
Lực sút
66
Đánh đầu
68
Sút xa
53
Vô-lê
44
Sút xoáy
44
Đá phạt
49
Penalty
57
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
54
Phản ứng
64
Quyết đoán
60
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19