FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Facundo Cobos

19.2.1993(31) 178cm 83Kg
ST45
RW50
CF48
RF48
CAM48
CM48
CDM53
RM50
RB56
RWB55
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
55
Tăng tốc
62
Tốc độ
51
Nhảy
51
Khéo léo
51
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
62
Rê bóng
63
Giữ bóng
50
Kèm người
62
Tranh bóng
65
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
32
Chuyền dài
31
Lực sút
34
Đánh đầu
47
Sút xa
34
Vô-lê
24
Sút xoáy
37
Đá phạt
35
Penalty
42
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
48
Phản ứng
59
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15