FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gabriel Carabajal

9.12.1991(32) 178cm 75Kg
ST60
RW63
CF63
RF63
CAM63
CM58
CDM46
RM62
RB46
RWB49
CB41
SW41
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
63
Tăng tốc
61
Tốc độ
61
Nhảy
54
Khéo léo
69
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
42
Rê bóng
71
Giữ bóng
57
Kèm người
30
Tranh bóng
26
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
63
Chuyền dài
58
Lực sút
58
Đánh đầu
43
Sút xa
79
Vô-lê
46
Sút xoáy
37
Đá phạt
45
Penalty
44
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
70
Phản ứng
57
Quyết đoán
45
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11