FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Romero

27.4.1998(26) 185cm 79Kg
ST42
RW38
CF39
RF39
CAM39
CM43
CDM53
RM40
RB55
RWB53
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
74
Tăng tốc
51
Tốc độ
57
Nhảy
61
Khéo léo
58
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
57
Rê bóng
30
Giữ bóng
39
Kèm người
55
Tranh bóng
61
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
28
Chuyền dài
35
Lực sút
48
Đánh đầu
56
Sút xa
37
Vô-lê
31
Sút xoáy
32
Đá phạt
26
Penalty
36
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
30
Phản ứng
54
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19