FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Salvatore Monaco

15.8.1992(32) 192cm 83Kg
ST45
RW42
CF42
RF42
CAM42
CM45
CDM53
RM43
RB54
RWB52
CB57
SW58
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
57
Tăng tốc
49
Tốc độ
48
Nhảy
58
Khéo léo
44
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
65
Rê bóng
43
Giữ bóng
44
Kèm người
57
Tranh bóng
66
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
41
Chuyền dài
43
Lực sút
51
Đánh đầu
55
Sút xa
41
Vô-lê
44
Sút xoáy
44
Đá phạt
45
Penalty
37
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
34
Phản ứng
47
Quyết đoán
49
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11