FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicola Falasco

5.10.1993(31) 186cm 83Kg
ST50
RW51
CF50
RF50
CAM50
CM50
CDM55
RM52
RB57
RWB56
CB59
SW59
GK19
Sức mạnh
64
Thể lực
54
Tăng tốc
61
Tốc độ
64
Nhảy
62
Khéo léo
61
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
61
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
59
Tranh bóng
67
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
33
Chuyền dài
47
Lực sút
54
Đánh đầu
51
Sút xa
39
Vô-lê
45
Sút xoáy
46
Đá phạt
28
Penalty
49
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
41
Phản ứng
46
Quyết đoán
69
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19