FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Vignali

11.1.1996(28) 183cm 75Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM58
CM58
CDM58
RM59
RB59
RWB59
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
62
Tăng tốc
68
Tốc độ
64
Nhảy
56
Khéo léo
57
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
57
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
52
Tranh bóng
58
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
52
Chuyền dài
58
Lực sút
58
Đánh đầu
60
Sút xa
54
Vô-lê
48
Sút xoáy
50
Đá phạt
44
Penalty
51
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
59
Phản ứng
60
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14