FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gevaro Nepomuceno

10.11.1992(32) 173cm 77Kg
ST58
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM52
CDM42
RM58
RB45
RWB47
CB37
SW37
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
67
Tăng tốc
69
Tốc độ
72
Nhảy
40
Khéo léo
73
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
30
Rê bóng
63
Giữ bóng
62
Kèm người
24
Tranh bóng
30
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
59
Chuyền dài
45
Lực sút
62
Đánh đầu
50
Sút xa
56
Vô-lê
61
Sút xoáy
46
Đá phạt
39
Penalty
60
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
53
Phản ứng
57
Quyết đoán
29
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12