FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Moussa Sanoh

20.7.1995(28) 174cm 72Kg
ST54
RW57
CF56
RF56
CAM54
CM48
CDM40
RM57
RB43
RWB45
CB37
SW37
GK15
Sức mạnh
61
Thể lực
59
Tăng tốc
79
Tốc độ
78
Nhảy
71
Khéo léo
73
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
28
Rê bóng
63
Giữ bóng
58
Kèm người
23
Tranh bóng
22
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
52
Chuyền dài
42
Lực sút
61
Đánh đầu
33
Sút xa
45
Vô-lê
49
Sút xoáy
50
Đá phạt
45
Penalty
41
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
45
Phản ứng
51
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10