FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luka Jovic

23.12.1997(26) 181cm 75Kg
ST63
RW63
CF63
RF63
CAM61
CM55
CDM44
RM62
RB45
RWB48
CB40
SW40
GK20
Sức mạnh
59
Thể lực
59
Tăng tốc
73
Tốc độ
70
Nhảy
59
Khéo léo
71
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
21
Rê bóng
66
Giữ bóng
68
Kèm người
19
Tranh bóng
26
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
61
Chuyền dài
47
Lực sút
68
Đánh đầu
60
Sút xa
56
Vô-lê
60
Sút xoáy
62
Đá phạt
38
Penalty
60
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
56
Phản ứng
67
Quyết đoán
50
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18