FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Miguel Diaz

24.1.1994(30) 185cm 72Kg
ST57
RW58
CF59
RF59
CAM60
CM61
CDM59
RM58
RB56
RWB57
CB55
SW55
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
66
Tăng tốc
53
Tốc độ
59
Nhảy
57
Khéo léo
58
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
51
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
45
Tranh bóng
62
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
54
Chuyền dài
59
Lực sút
59
Đánh đầu
52
Sút xa
59
Vô-lê
37
Sút xoáy
48
Đá phạt
43
Penalty
47
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
59
Phản ứng
61
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
19
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15