FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javier Orobio

3.7.1996(28) 185cm 80Kg
ST19
RW18
CF19
RF19
CAM20
CM22
CDM22
RM19
RB18
RWB19
CB21
SW21
GK51
Sức mạnh
50
Thể lực
27
Tăng tốc
18
Tốc độ
18
Nhảy
56
Khéo léo
26
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
14
Rê bóng
13
Giữ bóng
16
Kèm người
9
Tranh bóng
14
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
11
Chuyền dài
25
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
12
Vô-lê
9
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
21
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
27
Phản ứng
51
Quyết đoán
24
TM phát bóng
53
TM đổ người
54
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
53