FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Doganay Kilic

8.6.1996(28) 177cm 72Kg
ST55
RW57
CF56
RF56
CAM57
CM59
CDM58
RM59
RB58
RWB58
CB56
SW56
GK19
Sức mạnh
56
Thể lực
68
Tăng tốc
62
Tốc độ
66
Nhảy
59
Khéo léo
66
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
56
Rê bóng
58
Giữ bóng
63
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
47
Chuyền dài
69
Lực sút
55
Đánh đầu
59
Sút xa
62
Vô-lê
29
Sút xoáy
52
Đá phạt
40
Penalty
53
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
50
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15