FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolas Kocik

4.8.1998(26) 185cm 80Kg
ST18
RW18
CF18
RF18
CAM20
CM20
CDM19
RM19
RB18
RWB19
CB19
SW20
GK52
Sức mạnh
39
Thể lực
26
Tăng tốc
18
Tốc độ
26
Nhảy
59
Khéo léo
32
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
16
Rê bóng
11
Giữ bóng
16
Kèm người
11
Tranh bóng
13
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
9
Chuyền dài
19
Lực sút
20
Đánh đầu
14
Sút xa
12
Vô-lê
9
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
16
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
30
Phản ứng
45
Quyết đoán
20
TM phát bóng
55
TM đổ người
54
TM bắt bóng
48
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
56