FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anfernee Dijksteel

27.10.1996(28) 183cm 72Kg
ST41
RW42
CF42
RF42
CAM43
CM47
CDM52
RM45
RB50
RWB50
CB51
SW52
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
66
Tăng tốc
58
Tốc độ
53
Nhảy
68
Khéo léo
63
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
46
Rê bóng
43
Giữ bóng
49
Kèm người
53
Tranh bóng
53
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
29
Chuyền dài
57
Lực sút
48
Đánh đầu
44
Sút xa
31
Vô-lê
29
Sút xoáy
36
Đá phạt
32
Penalty
40
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
32
Phản ứng
49
Quyết đoán
63
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
18