FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Usman Sani Sale

27.8.1995(28) 179cm 69Kg
ST57
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM54
CDM50
RM57
RB51
RWB52
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
60
Thể lực
66
Tăng tốc
74
Tốc độ
75
Nhảy
57
Khéo léo
60
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
42
Rê bóng
60
Giữ bóng
55
Kèm người
31
Tranh bóng
49
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
58
Chuyền dài
53
Lực sút
65
Đánh đầu
50
Sút xa
54
Vô-lê
37
Sút xoáy
47
Đá phạt
37
Penalty
40
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11