FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yhorman Hurtado

14.12.1996(27) 170cm 63Kg
ST47
RW54
CF51
RF51
CAM53
CM54
CDM55
RM56
RB58
RWB59
CB53
SW53
GK20
Sức mạnh
51
Thể lực
75
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
69
Khéo léo
61
Thăng bằng
86
Xoạc bóng
56
Rê bóng
52
Giữ bóng
56
Kèm người
54
Tranh bóng
51
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
40
Chuyền dài
51
Lực sút
35
Đánh đầu
41
Sút xa
42
Vô-lê
33
Sút xoáy
32
Đá phạt
29
Penalty
47
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
59
Phản ứng
55
Quyết đoán
46
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17