FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Woo Seok

4.8.1996(28) 187cm 74Kg
ST38
RW36
CF36
RF36
CAM36
CM40
CDM49
RM39
RB51
RWB49
CB53
SW53
GK20
Sức mạnh
61
Thể lực
70
Tăng tốc
48
Tốc độ
49
Nhảy
65
Khéo léo
42
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
55
Rê bóng
30
Giữ bóng
34
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
24
Chuyền dài
34
Lực sút
32
Đánh đầu
59
Sút xa
22
Vô-lê
31
Sút xoáy
21
Đá phạt
26
Penalty
38
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
32
Phản ứng
58
Quyết đoán
56
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
18