FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Takahiro Sekine

19.4.1995(29) 167cm 61Kg
ST56
RW63
CF61
RF61
CAM62
CM59
CDM47
RM65
RB48
RWB51
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
34
Thể lực
71
Tăng tốc
76
Tốc độ
73
Nhảy
69
Khéo léo
79
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
27
Rê bóng
66
Giữ bóng
61
Kèm người
23
Tranh bóng
31
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
58
Chuyền dài
68
Lực sút
46
Đánh đầu
37
Sút xa
38
Vô-lê
42
Sút xoáy
34
Đá phạt
38
Penalty
43
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
59
Phản ứng
60
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11