FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Park Tae Hong

25.3.1991(33) 185cm 80Kg
ST43
RW40
CF40
RF40
CAM41
CM44
CDM54
RM42
RB55
RWB53
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
63
Tăng tốc
63
Tốc độ
58
Nhảy
73
Khéo léo
59
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
58
Rê bóng
34
Giữ bóng
45
Kèm người
64
Tranh bóng
64
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
27
Chuyền dài
38
Lực sút
40
Đánh đầu
65
Sút xa
25
Vô-lê
30
Sút xoáy
31
Đá phạt
24
Penalty
35
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
31
Phản ứng
52
Quyết đoán
60
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11