FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Axel Kacou

1.8.1995(29) 192cm 81Kg
ST23
RW23
CF24
RF24
CAM25
CM25
CDM23
RM23
RB20
RWB20
CB21
SW22
GK54
Sức mạnh
55
Thể lực
22
Tăng tốc
25
Tốc độ
26
Nhảy
39
Khéo léo
30
Thăng bằng
28
Xoạc bóng
13
Rê bóng
14
Giữ bóng
26
Kèm người
10
Tranh bóng
15
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
21
Chuyền dài
22
Lực sút
23
Đánh đầu
15
Sút xa
22
Vô-lê
9
Sút xoáy
13
Đá phạt
16
Penalty
14
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
9
Tầm nhìn
39
Phản ứng
52
Quyết đoán
22
TM phát bóng
53
TM đổ người
56
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
57