FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Imperiale

22.4.1988(36) 190cm 77Kg
ST60
RW58
CF60
RF60
CAM59
CM60
CDM59
RM59
RB58
RWB58
CB60
SW60
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
68
Tăng tốc
53
Tốc độ
64
Nhảy
57
Khéo léo
50
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
55
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
53
Chuyền dài
57
Lực sút
58
Đánh đầu
70
Sút xa
56
Vô-lê
38
Sút xoáy
37
Đá phạt
35
Penalty
44
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
59
Phản ứng
62
Quyết đoán
63
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
18