FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joaquin Molina

16.12.1991(32) 185cm 80Kg
ST54
RW49
CF51
RF51
CAM49
CM45
CDM36
RM48
RB36
RWB37
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
56
Tăng tốc
49
Tốc độ
51
Nhảy
60
Khéo léo
55
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
19
Rê bóng
50
Giữ bóng
47
Kèm người
22
Tranh bóng
19
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
58
Chuyền dài
37
Lực sút
64
Đánh đầu
59
Sút xa
58
Vô-lê
42
Sút xoáy
40
Đá phạt
38
Penalty
64
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
46
Phản ứng
45
Quyết đoán
32
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16