FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emanuel Dening

4.7.1988(36) 176cm 70Kg
ST62
RW62
CF64
RF64
CAM63
CM55
CDM41
RM60
RB40
RWB42
CB35
SW35
GK21
Sức mạnh
47
Thể lực
50
Tăng tốc
64
Tốc độ
73
Nhảy
58
Khéo léo
69
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
17
Rê bóng
65
Giữ bóng
61
Kèm người
21
Tranh bóng
18
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
63
Chuyền dài
46
Lực sút
62
Đánh đầu
47
Sút xa
62
Vô-lê
50
Sút xoáy
40
Đá phạt
41
Penalty
61
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
72
Tầm nhìn
65
Phản ứng
73
Quyết đoán
53
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19