FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maximiliano Lugo

4.12.1989(34) 179cm 73Kg
ST55
RW59
CF59
RF59
CAM60
CM59
CDM52
RM59
RB52
RWB54
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
56
Tăng tốc
53
Tốc độ
63
Nhảy
45
Khéo léo
54
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
45
Rê bóng
65
Giữ bóng
67
Kèm người
43
Tranh bóng
52
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
49
Chuyền dài
59
Lực sút
53
Đánh đầu
45
Sút xa
55
Vô-lê
47
Sút xoáy
51
Đá phạt
46
Penalty
57
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
60
Phản ứng
61
Quyết đoán
29
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
19