FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Han Hee Hoon

10.8.1990(34) 183cm 78Kg
ST36
RW36
CF35
RF35
CAM35
CM39
CDM52
RM38
RB53
RWB51
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
66
Tốc độ
56
Nhảy
65
Khéo léo
52
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
58
Rê bóng
35
Giữ bóng
29
Kèm người
66
Tranh bóng
67
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
20
Chuyền dài
39
Lực sút
26
Đánh đầu
50
Sút xa
22
Vô-lê
23
Sút xoáy
30
Đá phạt
23
Penalty
33
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
30
Phản ứng
56
Quyết đoán
62
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12