FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Hyun Kyu

23.8.1997(27) 177cm 73Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM49
CM42
CDM33
RM50
RB37
RWB39
CB29
SW29
GK17
Sức mạnh
44
Thể lực
55
Tăng tốc
75
Tốc độ
79
Nhảy
50
Khéo léo
58
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
16
Rê bóng
48
Giữ bóng
47
Kèm người
18
Tranh bóng
24
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
57
Chuyền dài
31
Lực sút
55
Đánh đầu
35
Sút xa
47
Vô-lê
37
Sút xoáy
33
Đá phạt
32
Penalty
47
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
51
Phản ứng
48
Quyết đoán
39
TM phát bóng
13
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
12