FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Koo Sang Min

31.10.1991(32) 186cm 78Kg
ST20
RW21
CF21
RF21
CAM23
CM24
CDM22
RM22
RB21
RWB20
CB21
SW21
GK53
Sức mạnh
42
Thể lực
21
Tăng tốc
34
Tốc độ
35
Nhảy
49
Khéo léo
44
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
15
Rê bóng
10
Giữ bóng
19
Kèm người
11
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
12
Chuyền dài
33
Lực sút
20
Đánh đầu
15
Sút xa
14
Vô-lê
11
Sút xoáy
14
Đá phạt
16
Penalty
14
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
33
Phản ứng
49
Quyết đoán
24
TM phát bóng
62
TM đổ người
54
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
54