FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Callum Chettle

28.8.1996(28) 178cm 80Kg
ST48
RW48
CF49
RF49
CAM49
CM49
CDM51
RM49
RB49
RWB49
CB50
SW51
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
64
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
63
Khéo léo
59
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
53
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
40
Tranh bóng
52
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
47
Chuyền dài
47
Lực sút
52
Đánh đầu
42
Sút xa
48
Vô-lê
27
Sút xoáy
30
Đá phạt
34
Penalty
41
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
46
Phản ứng
53
Quyết đoán
69
TM phát bóng
15
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
15