FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Victor Osimhen

29.12.1998(25) 185cm 78Kg
ST58
RW55
CF56
RF56
CAM53
CM46
CDM37
RM53
RB39
RWB41
CB37
SW37
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
55
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
68
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
22
Rê bóng
57
Giữ bóng
56
Kèm người
19
Tranh bóng
24
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
62
Chuyền dài
29
Lực sút
60
Đánh đầu
59
Sút xa
51
Vô-lê
58
Sút xoáy
55
Đá phạt
38
Penalty
60
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
46
Phản ứng
54
Quyết đoán
41
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10