FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josete

28.5.1988(36) 179cm 79Kg
ST50
RW48
CF47
RF47
CAM47
CM48
CDM56
RM48
RB58
RWB56
CB62
SW62
GK19
Sức mạnh
70
Thể lực
50
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
79
Khéo léo
65
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
65
Rê bóng
32
Giữ bóng
46
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
44
Chuyền dài
50
Lực sút
60
Đánh đầu
66
Sút xa
38
Vô-lê
42
Sút xoáy
42
Đá phạt
53
Penalty
36
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
40
Phản ứng
55
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15